Có 1 kết quả:
征夫 zhēng fū ㄓㄥ ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traveler
(2) soldier on expedition
(3) soldier taking part in battle
(2) soldier on expedition
(3) soldier taking part in battle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0